short order
short+order![](img/dict/02C013DD.png) | ['∫ɔ:t'ɔ:də] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gọi món ăn làm nhanh; món ăn làm nhanh | | ![](img/dict/809C2811.png) | in short order | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh |
/'ʃɔ:t'ɔ:də/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn) !in short_order
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh
|
|